Danh mục xe tải
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0328.235.954
Sản phẩm bán chạy
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 1990 KG
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 1990 KG
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
XE TẢI VAN 5 CHỖ THACO TF450V 5S
XE TẢI VAN 5 CHỖ THACO TF450V 5S
THACO FRONTIER TF230 - THÙNG KÍN, TẢI TRỌNG 990KG
THACO FRONTIER TF230 - THÙNG KÍN, TẢI TRỌNG 990KG
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 990KG
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 990KG
Xe tải KIA Frontier K250L - Tải 2350kg- Thùng dài 4,5m
Xe tải KIA K200S 4WD - Thùng kín - Tải trọng 1,49 tấn
Xe tải KIA K200S 2WD - Thùng kín - Tải trọng 1,49 tấn
Tin tức & Khuyến mãi
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dòng xe tải
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
XE TẢI THACO FRONTIER TF420V 2S ĐỜI 2025 - Tải 945 KG - Thùng 2m3
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Kích thước xe: 4.200 x 1.690 x 2000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.325 x 1.505 x 1.240 (4,33 m3) ✓ Động cơ: JL473QH Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
✓ Trọng tải: 750 Kg ✓ Kích thước xe: 4.800x1.690x2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 1.905x1.505x1.240 (3.55 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
✓ Trọng tải: 750 Kg ✓ Kích thước xe: 4.800x1.690x2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 1.905x1.505x1.240 (3.55 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
XE TẢI VAN 5 CHỖ THACO TF450V 5S
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2400kg ✓ Kích thước xe: 4.500 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
XE TẢI VAN 5 CHỖ THACO TF450V 5S
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2400kg ✓ Kích thước xe: 4.500 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF230 - THÙNG KÍN, TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 920 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2420kg ✓ Kích thước xe: 4.615 x 1.680 x 1.900 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF230 - THÙNG KÍN, TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 920 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2420kg ✓ Kích thước xe: 4.615 x 1.680 x 1.900 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng lửng - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,880x 1,760 x 1,960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 410 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng lửng - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,880x 1,760 x 1,960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 410 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
XE TẢI VAN 2 CHỖ THACO FRONTIER TF450V 2S đời 2025 thùng dài 2m6
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2400kg ✓ Kích thước xe: 4.500 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
XE TẢI VAN TF480V 2S đời 2025 THÙNG DÀI NHẤT PHÂN KHÚC 2m9
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2435kg ✓ Kích thước xe: 4.800 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.925 x 1.505 x 1.240 (5,45 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng mui bạt - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,905x 1,840 x 2,500 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 1,260/1600 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng mui bạt - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,905x 1,840 x 2,500 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 1,260/1600 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải Thaco Frontier TF220 - Thùng kín - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2300 x 1530 x 1430 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải Thaco Frontier TF220 - Thùng kín - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2300 x 1530 x 1430 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng kín - Tải 1490kg / 2490kg- Thùng dài 3,5m
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.935 kg ✓ Kích thước xe: 5650 x 1790 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng lửng - Tải 1490kg / 2490kg- Thùng dài 3,5m
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.900 kg ✓ Kích thước xe: 5590 x 1780 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250L - Tải 2350kg- Thùng dài 4,5m
✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
Xe tải KIA K200S 4WD - Thùng mui bạt - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2.850 x 1.670 x 1.410/1.655 m (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA K200S 4WD - Thùng kín - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 32850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA K200S 2WD - Thùng kín - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 32850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA K200SD 4WD Cabin đôi - Thùng lửng - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3995kg ✓ Kích thước xe: 4.730x1.750x2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 1.950x1.670x410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA Frontier K200 - Thùng đông lạnh - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5310 x 1900 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3100 x 1690 x 1630 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
Xe tải KIA K200S 2WD - Thùng mui bạt - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng đông lạnh - Tải 1490kg / 2490kg
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.800 kg ✓ Kích thước xe: 5680 x 1900 x 2530 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3450 x 1690 x 1530 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải ben KIA Frontier K250B - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg
✓ Trọng tải: 990kg / 1490kg / 1990kg ✓ Tổng trọng tải: 4,950 kg ✓ Kích thước xe: 5,000 x 1,760 x 2,090 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2,830 x 1,630 x 390 (1,8m3) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.50R16/5.50R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF7.5 - Thùng kín - Tải 3.49 tấn
✓ Trọng tải: 3.490 kg ✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg ✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Mitsubishi Fuso FJ285 - Thùng mui bạt - Tải 14.2 tấn
✓ Trọng tải: 14.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 11.585 x 2.490 x 2.905 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Fuso 6S20 210, ✓ Hộp số: Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng lửng - Tải 2.2 tấn
✓ Trọng tải: 2.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng mui bạt - Tải 2 tấn
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng kín - Tải 2 tấn
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 44.450 x 1.750 x 680/1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI170L- Thùng Lửng - Tải 8.2 tấn
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI170L- Thùng mui bạt - Tải 8.2 tấn
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI170L- Thùng kín - Tải 8.2 tấn
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI 170 - Thùng Lửng - Tải 8.3 tấn
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI 170 - Thùng kín - Tải 8.3 tấn
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI 170 - Thùng mui bạt - Tải 8.3 tấn
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FA 140L - Thùng Lửng - Tải 6.45 tấn
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km